Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


EGP XEM
coinmill.com
20.00 16.835
50.00 42.088
100.00 84.176
200.00 168.352
500.00 420.880
1000.00 841.760
2000.00 1683.520
5000.00 4208.799
10,000.00 8417.598
20,000.00 16,835.197
50,000.00 42,087.992
100,000.00 84,175.984
200,000.00 168,351.969
500,000.00 420,879.922
1,000,000.00 841,759.845
2,000,000.00 1,683,519.689
5,000,000.00 4,208,799.224
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM EGP
coinmill.com
20.000 23.75
50.000 59.50
100.000 118.75
200.000 237.50
500.000 594.00
1000.000 1188.00
2000.000 2376.00
5000.000 5940.00
10,000.000 11,879.75
20,000.000 23,759.75
50,000.000 59,399.25
100,000.000 118,798.75
200,000.000 237,597.50
500,000.000 593,993.75
1,000,000.000 1,187,987.25
2,000,000.000 2,375,974.50
5,000,000.000 5,939,936.50
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ