Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 14 chữ số có nghĩa.


EGP XLM
coinmill.com
20.00 5.986
50.00 14.966
100.00 29.932
200.00 59.863
500.00 149.658
1000.00 299.316
2000.00 598.632
5000.00 1496.580
10,000.00 2993.160
20,000.00 5986.319
50,000.00 14,965.798
100,000.00 29,931.595
200,000.00 59,863.190
500,000.00 149,657.975
1,000,000.00 299,315.951
2,000,000.00 598,631.902
5,000,000.00 1,496,579.755
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM EGP
coinmill.com
5.000 16.75
10.000 33.50
20.000 66.75
50.000 167.00
100.000 334.00
200.000 668.25
500.000 1670.50
1000.000 3341.00
2000.000 6682.00
5000.000 16,704.75
10,000.000 33,409.50
20,000.000 66,819.00
50,000.000 167,047.50
100,000.000 334,095.00
200,000.000 668,190.25
500,000.000 1,670,475.50
1,000,000.000 3,340,951.25
XLM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ