Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Bitmonero được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bitmonero trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bitmoneros hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The Bitmonero là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu XMR có thể được viết XMR. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Bitmonero cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMR có 15 chữ số có nghĩa.


EGP XMR
coinmill.com
20.00 0.0047
50.00 0.0119
100.00 0.0237
200.00 0.0475
500.00 0.1186
1000.00 0.2373
2000.00 0.4745
5000.00 1.1863
10,000.00 2.3726
20,000.00 4.7452
50,000.00 11.8630
100,000.00 23.7259
200,000.00 47.4519
500,000.00 118.6296
1,000,000.00 237.2593
2,000,000.00 474.5185
5,000,000.00 1186.2964
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XMR EGP
coinmill.com
0.0050 21.00
0.0100 42.25
0.0200 84.25
0.0500 210.75
0.1000 421.50
0.2000 843.00
0.5000 2107.50
1.0000 4214.75
2.0000 8429.50
5.0000 21,074.00
10.0000 42,148.00
20.0000 84,296.00
50.0000 210,740.00
100.0000 421,479.75
200.0000 842,959.75
500.0000 2,107,399.25
1000.0000 4,214,798.25
XMR tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ