Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


EGP XOF
coinmill.com
20.00 391
50.00 977
100.00 1955
200.00 3909
500.00 9773
1000.00 19,547
2000.00 39,093
5000.00 97,733
10,000.00 195,466
20,000.00 390,932
50,000.00 977,330
100,000.00 1,954,661
200,000.00 3,909,322
500,000.00 9,773,304
1,000,000.00 19,546,608
2,000,000.00 39,093,217
5,000,000.00 97,733,042
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF EGP
coinmill.com
500 25.50
1000 51.25
2000 102.25
5000 255.75
10,000 511.50
20,000 1023.25
50,000 2558.00
100,000 5116.00
200,000 10,232.00
500,000 25,580.00
1,000,000 51,159.75
2,000,000 102,319.50
5,000,000 255,798.75
10,000,000 511,597.75
20,000,000 1,023,195.50
50,000,000 2,557,988.50
100,000,000 5,115,977.00
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ