Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và Zcash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zcash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zcash hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The Zcash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 15 chữ số có nghĩa.


EGP ZEC
coinmill.com
20.00 0.027787
50.00 0.069468
100.00 0.138937
200.00 0.277874
500.00 0.694685
1000.00 1.389370
2000.00 2.778739
5000.00 6.946849
10,000.00 13.893697
20,000.00 27.787394
50,000.00 69.468485
100,000.00 138.936970
200,000.00 277.873940
500,000.00 694.684851
1,000,000.00 1389.369702
2,000,000.00 2778.739404
5,000,000.00 6946.848509
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZEC EGP
coinmill.com
0.050000 36.00
0.100000 72.00
0.200000 144.00
0.500000 360.00
1.000000 719.75
2.000000 1439.50
5.000000 3598.75
10.000000 7197.50
20.000000 14,395.00
50.000000 35,987.50
100.000000 71,975.00
200.000000 143,950.25
500.000000 359,875.50
1000.000000 719,750.75
2000.000000 1,439,501.75
5000.000000 3,598,754.25
10,000.000000 7,197,508.25
ZEC tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ