Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Ai Cập và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Ai Cập. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Ai Cập Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


EGP ZRX
coinmill.com
20.00 1.0873
50.00 2.7183
100.00 5.4366
200.00 10.8732
500.00 27.1830
1000.00 54.3660
2000.00 108.7319
5000.00 271.8298
10,000.00 543.6596
20,000.00 1087.3192
50,000.00 2718.2980
100,000.00 5436.5960
200,000.00 10,873.1920
500,000.00 27,182.9800
1,000,000.00 54,365.9601
2,000,000.00 108,731.9201
5,000,000.00 271,829.8003
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRX EGP
coinmill.com
1.0000 18.50
2.0000 36.75
5.0000 92.00
10.0000 184.00
20.0000 368.00
50.0000 919.75
100.0000 1839.50
200.0000 3678.75
500.0000 9197.00
1000.0000 18,393.75
2000.0000 36,787.75
5000.0000 91,969.25
10,000.0000 183,938.75
20,000.0000 367,877.25
50,000.0000 919,693.25
100,000.0000 1,839,386.25
200,000.0000 3,678,772.50
ZRX tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ