Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


EOS GBP
coinmill.com
1.0000 0.65
2.0000 1.30
5.0000 3.25
10.0000 6.50
20.0000 12.99
50.0000 32.48
100.0000 64.97
200.0000 129.93
500.0000 324.83
1000.0000 649.65
2000.0000 1299.31
5000.0000 3248.27
10,000.0000 6496.53
20,000.0000 12,993.06
50,000.0000 32,482.65
100,000.0000 64,965.30
200,000.0000 129,930.61
EOS tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
GBP EOS
coinmill.com
0.50 0.7696
1.00 1.5393
2.00 3.0786
5.00 7.6964
10.00 15.3928
20.00 30.7857
50.00 76.9642
100.00 153.9283
200.00 307.8566
500.00 769.6416
1000.00 1539.2832
2000.00 3078.5663
5000.00 7696.4158
10,000.00 15,392.8317
20,000.00 30,785.6634
50,000.00 76,964.1585
100,000.00 153,928.3170
GBP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ