Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


EOS ILS
coinmill.com
1.0000 3.03
2.0000 6.05
5.0000 15.13
10.0000 30.27
20.0000 60.54
50.0000 151.34
100.0000 302.68
200.0000 605.36
500.0000 1513.40
1000.0000 3026.80
2000.0000 6053.61
5000.0000 15,134.02
10,000.0000 30,268.03
20,000.0000 60,536.07
50,000.0000 151,340.17
100,000.0000 302,680.33
200,000.0000 605,360.67
EOS tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
ILS EOS
coinmill.com
2.00 0.6608
5.00 1.6519
10.00 3.3038
20.00 6.6076
50.00 16.5191
100.00 33.0382
200.00 66.0763
500.00 165.1908
1000.00 330.3816
2000.00 660.7631
5000.00 1651.9078
10,000.00 3303.8156
20,000.00 6607.6311
50,000.00 16,519.0778
100,000.00 33,038.1556
200,000.00 66,076.3112
500,000.00 165,190.7780
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ