Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


EOS TRY
coinmill.com
1.0000 17.72
2.0000 35.44
5.0000 88.59
10.0000 177.18
20.0000 354.37
50.0000 885.91
100.0000 1771.83
200.0000 3543.65
500.0000 8859.14
1000.0000 17,718.27
2000.0000 35,436.55
5000.0000 88,591.37
10,000.0000 177,182.75
20,000.0000 354,365.49
50,000.0000 885,913.73
100,000.0000 1,771,827.46
200,000.0000 3,543,654.92
EOS tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
TRY EOS
coinmill.com
20.00 1.1288
50.00 2.8219
100.00 5.6439
200.00 11.2878
500.00 28.2195
1000.00 56.4389
2000.00 112.8778
5000.00 282.1945
10,000.00 564.3890
20,000.00 1128.7781
50,000.00 2821.9452
100,000.00 5643.8904
200,000.00 11,287.7808
500,000.00 28,219.4520
1,000,000.00 56,438.9040
2,000,000.00 112,877.8080
5,000,000.00 282,194.5199
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ