Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi EOS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


EOS XAL
coinmill.com
1.0000 0.00
2.0000 0.00
5.0000 0.00
10.0000 0.00
20.0000 0.00
50.0000 0.01
100.0000 0.02
200.0000 0.05
500.0000 0.11
1000.0000 0.23
2000.0000 0.45
5000.0000 1.13
10,000.0000 2.26
20,000.0000 4.53
50,000.0000 11.32
100,000.0000 22.65
200,000.0000 45.30
EOS tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
XAL EOS
coinmill.com
0.00 0.8830
0.00 2.2076
0.00 4.4152
0.00 8.8305
0.01 22.0762
0.01 44.1524
0.02 88.3048
0.05 220.7619
0.10 441.5238
0.20 883.0476
0.50 2207.6191
1.00 4415.2382
2.00 8830.4765
5.00 22,076.1912
10.00 44,152.3824
20.00 88,304.7647
50.00 220,761.9119
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ