Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi EOS có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


EOS XAU
coinmill.com
1.0000 0.000
2.0000 0.001
5.0000 0.002
10.0000 0.004
20.0000 0.008
50.0000 0.021
100.0000 0.041
200.0000 0.082
500.0000 0.206
1000.0000 0.412
2000.0000 0.824
5000.0000 2.060
10,000.0000 4.120
20,000.0000 8.241
50,000.0000 20.602
100,000.0000 41.205
200,000.0000 82.410
EOS tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
XAU EOS
coinmill.com
0.001 1.2134
0.001 2.4269
0.002 4.8538
0.005 12.1345
0.010 24.2689
0.020 48.5378
0.050 121.3446
0.100 242.6892
0.200 485.3785
0.500 1213.4462
1.000 2426.8924
2.000 4853.7848
5.000 12,134.4621
10.000 24,268.9242
20.000 48,537.8484
50.000 121,344.6209
100.000 242,689.2418
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ