Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi EOS và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của EOS. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc EOSes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The EOS là tiền tệ không có nước. Ký hiệu EOS có thể được viết EOS. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái the EOS cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi EOS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


EOS XPT
coinmill.com
1.0000 0.001
2.0000 0.002
5.0000 0.004
10.0000 0.009
20.0000 0.018
50.0000 0.045
100.0000 0.090
200.0000 0.180
500.0000 0.450
1000.0000 0.900
2000.0000 1.800
5000.0000 4.500
10,000.0000 9.000
20,000.0000 18.000
50,000.0000 44.999
100,000.0000 89.998
200,000.0000 179.996
EOS tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
XPT EOS
coinmill.com
0.001 1.1111
0.002 2.2223
0.005 5.5557
0.010 11.1114
0.020 22.2228
0.050 55.5569
0.100 111.1139
0.200 222.2278
0.500 555.5694
1.000 1111.1388
2.000 2222.2775
5.000 5555.6938
10.000 11,111.3876
20.000 22,222.7752
50.000 55,556.9379
100.000 111,113.8758
200.000 222,227.7516
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ