Đánh dấu Phần Lan (FIM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 5,94573 FIM.

Eritrea Nakfa (ERN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Phần Lan Mark được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phần Lan Mark trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phần Lan Marks hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Mark Phần Lan là tiền tệ Phần Lan (FI, FIN). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Mark Phần Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FIM có 6 chữ số có nghĩa.


ERN FIM
coinmill.com
10.00 4
20.00 7
50.00 18
100.00 36
200.00 71
500.00 178
1000.00 357
2000.00 713
5000.00 1783
10,000.00 3567
20,000.00 7134
50,000.00 17,834
100,000.00 35,669
200,000.00 71,337
500,000.00 178,343
1,000,000.00 356,687
2,000,000.00 713,373
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
FIM ERN
coinmill.com
5 14.02
10 28.04
20 56.07
50 140.18
100 280.36
200 560.72
500 1401.79
1000 2803.58
2000 5607.16
5000 14,017.91
10,000 28,035.82
20,000 56,071.63
50,000 140,179.08
100,000 280,358.16
200,000 560,716.32
500,000 1,401,790.80
1,000,000 2,803,581.60
FIM tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ