Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Eritrea Nakfa (ERN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


ERN ITL
coinmill.com
10.00 1162
20.00 2323
50.00 5808
100.00 11,616
200.00 23,232
500.00 58,079
1000.00 116,158
2000.00 232,316
5000.00 580,789
10,000.00 1,161,579
20,000.00 2,323,157
50,000.00 5,807,893
100,000.00 11,615,786
200,000.00 23,231,571
500,000.00 58,078,928
1,000,000.00 116,157,856
2,000,000.00 232,315,711
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ITL ERN
coinmill.com
1000 8.61
2000 17.22
5000 43.04
10,000 86.09
20,000 172.18
50,000 430.45
100,000 860.90
200,000 1721.79
500,000 4304.49
1,000,000 8608.97
2,000,000 17,217.95
5,000,000 43,044.87
10,000,000 86,089.74
20,000,000 172,179.49
50,000,000 430,448.72
100,000,000 860,897.44
200,000,000 1,721,794.87
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ