Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


ERN JPY
coinmill.com
10.00 101
20.00 202
50.00 506
100.00 1011
200.00 2023
500.00 5057
1000.00 10,113
2000.00 20,227
5000.00 50,567
10,000.00 101,134
20,000.00 202,269
50,000.00 505,672
100,000.00 1,011,344
200,000.00 2,022,688
500,000.00 5,056,721
1,000,000.00 10,113,442
2,000,000.00 20,226,884
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
JPY ERN
coinmill.com
100 9.89
200 19.78
500 49.44
1000 98.88
2000 197.76
5000 494.39
10,000 988.78
20,000 1977.57
50,000 4943.92
100,000 9887.83
200,000 19,775.66
500,000 49,439.15
1,000,000 98,878.31
2,000,000 197,756.61
5,000,000 494,391.53
10,000,000 988,783.07
20,000,000 1,977,566.14
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ