Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và NEO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEOs hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). The NEO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa.


ERN NEO
coinmill.com
10.00 0.041365
20.00 0.082730
50.00 0.206824
100.00 0.413649
200.00 0.827297
500.00 2.068244
1000.00 4.136487
2000.00 8.272975
5000.00 20.682437
10,000.00 41.364875
20,000.00 82.729750
50,000.00 206.824374
100,000.00 413.648749
200,000.00 827.297498
500,000.00 2068.243745
1,000,000.00 4136.487489
2,000,000.00 8272.974978
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NEO ERN
coinmill.com
0.050000 12.09
0.100000 24.18
0.200000 48.35
0.500000 120.88
1.000000 241.75
2.000000 483.50
5.000000 1208.76
10.000000 2417.51
20.000000 4835.02
50.000000 12,087.55
100.000000 24,175.10
200.000000 48,350.20
500.000000 120,875.50
1000.000000 241,751.00
2000.000000 483,502.01
5000.000000 1,208,755.02
10,000.000000 2,417,510.03
NEO tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ