Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ERN XEM
coinmill.com
10.00 16.696
20.00 33.391
50.00 83.478
100.00 166.955
200.00 333.911
500.00 834.777
1000.00 1669.554
2000.00 3339.109
5000.00 8347.772
10,000.00 16,695.545
20,000.00 33,391.090
50,000.00 83,477.724
100,000.00 166,955.449
200,000.00 333,910.897
500,000.00 834,777.243
1,000,000.00 1,669,554.487
2,000,000.00 3,339,108.973
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEM ERN
coinmill.com
20.000 11.98
50.000 29.95
100.000 59.90
200.000 119.79
500.000 299.48
1000.000 598.96
2000.000 1197.92
5000.000 2994.81
10,000.000 5989.62
20,000.000 11,979.24
50,000.000 29,948.11
100,000.000 59,896.22
200,000.000 119,792.44
500,000.000 299,481.09
1,000,000.000 598,962.18
2,000,000.000 1,197,924.37
5,000,000.000 2,994,810.92
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ