Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 14 chữ số có nghĩa.


ERN XLM
coinmill.com
10.00 5.965
20.00 11.930
50.00 29.825
100.00 59.650
200.00 119.300
500.00 298.250
1000.00 596.500
2000.00 1193.001
5000.00 2982.502
10,000.00 5965.004
20,000.00 11,930.008
50,000.00 29,825.020
100,000.00 59,650.040
200,000.00 119,300.080
500,000.00 298,250.200
1,000,000.00 596,500.400
2,000,000.00 1,193,000.801
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XLM ERN
coinmill.com
5.000 8.38
10.000 16.76
20.000 33.53
50.000 83.82
100.000 167.64
200.000 335.29
500.000 838.22
1000.000 1676.44
2000.000 3352.89
5000.000 8382.22
10,000.000 16,764.45
20,000.000 33,528.90
50,000.000 83,822.24
100,000.000 167,644.48
200,000.000 335,288.96
500,000.000 838,222.40
1,000,000.000 1,676,444.81
XLM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ