Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ERN XOF
coinmill.com
10.00 393
20.00 787
50.00 1967
100.00 3935
200.00 7870
500.00 19,675
1000.00 39,349
2000.00 78,699
5000.00 196,747
10,000.00 393,495
20,000.00 786,989
50,000.00 1,967,473
100,000.00 3,934,946
200,000.00 7,869,892
500,000.00 19,674,730
1,000,000.00 39,349,461
2,000,000.00 78,698,921
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XOF ERN
coinmill.com
500 12.71
1000 25.41
2000 50.83
5000 127.07
10,000 254.13
20,000 508.27
50,000 1270.67
100,000 2541.33
200,000 5082.66
500,000 12,706.65
1,000,000 25,413.31
2,000,000 50,826.62
5,000,000 127,066.54
10,000,000 254,133.09
20,000,000 508,266.18
50,000,000 1,270,665.45
100,000,000 2,541,330.89
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ