Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Lari Georgia (GEL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Lari Georgia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lari Georgia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Georgian Lari hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa.


ESP GEL
coinmill.com
100 1.69
200 3.37
500 8.43
1000 16.86
2000 33.72
5000 84.30
10,000 168.60
20,000 337.20
50,000 842.99
100,000 1685.98
200,000 3371.97
500,000 8429.91
1,000,000 16,859.83
2,000,000 33,719.66
5,000,000 84,299.14
10,000,000 168,598.29
20,000,000 337,196.58
ESP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
GEL ESP
coinmill.com
2.00 119
5.00 297
10.00 593
20.00 1186
50.00 2966
100.00 5931
200.00 11,863
500.00 29,656
1000.00 59,313
2000.00 118,625
5000.00 296,563
10,000.00 593,126
20,000.00 1,186,252
50,000.00 2,965,629
100,000.00 5,931,258
200,000.00 11,862,517
500,000.00 29,656,292
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ