Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Gourde Haiti (HTG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Gourde Haiti được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Gourde Haiti trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Haiti Gourdes hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Giống bầu bí Haiti là tiền tệ Haiti (HT, HTI). Ký hiệu HTG có thể được viết G. Giống bầu bí Haiti được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái giống bầu bí Haiti cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HTG có 3 chữ số có nghĩa.


ESP HTG
coinmill.com
100 89.50
200 179.00
500 447.55
1000 895.10
2000 1790.20
5000 4475.50
10,000 8951.05
20,000 17,902.05
50,000 44,755.20
100,000 89,510.35
200,000 179,020.75
500,000 447,551.80
1,000,000 895,103.65
2,000,000 1,790,207.25
5,000,000 4,475,518.20
10,000,000 8,951,036.35
20,000,000 17,902,072.75
ESP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
HTG ESP
coinmill.com
100.00 112
200.00 223
500.00 559
1000.00 1117
2000.00 2234
5000.00 5586
10,000.00 11,172
20,000.00 22,344
50,000.00 55,859
100,000.00 111,719
200,000.00 223,438
500,000.00 558,595
1,000,000.00 1,117,189
2,000,000.00 2,234,378
5,000,000.00 5,585,945
10,000,000.00 11,171,891
20,000,000.00 22,343,781
HTG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ