Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Shilling Kenya (KES) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


ESP KES
coinmill.com
100 90.81
200 181.63
500 454.07
1000 908.15
2000 1816.30
5000 4540.74
10,000 9081.48
20,000 18,162.96
50,000 45,407.40
100,000 90,814.79
200,000 181,629.59
500,000 454,073.97
1,000,000 908,147.94
2,000,000 1,816,295.89
5,000,000 4,540,739.72
10,000,000 9,081,479.43
20,000,000 18,162,958.86
ESP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
KES ESP
coinmill.com
100.00 110
200.00 220
500.00 551
1000.00 1101
2000.00 2202
5000.00 5506
10,000.00 11,011
20,000.00 22,023
50,000.00 55,057
100,000.00 110,114
200,000.00 220,228
500,000.00 550,571
1,000,000.00 1,101,142
2,000,000.00 2,202,284
5,000,000.00 5,505,711
10,000,000.00 11,011,422
20,000,000.00 22,022,843
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ