Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Comorian Franc (KMF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Comorian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Comorian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Comorians Francs hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa.


ESP KMF
coinmill.com
100 300.90
200 601.85
500 1504.60
1000 3009.20
2000 6018.40
5000 15,046.05
10,000 30,092.10
20,000 60,184.25
50,000 150,460.55
100,000 300,921.15
200,000 601,842.30
500,000 1,504,605.75
1,000,000 3,009,211.50
2,000,000 6,018,423.00
5,000,000 15,046,057.45
10,000,000 30,092,114.90
20,000,000 60,184,229.85
ESP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
KMF ESP
coinmill.com
500.00 166
1000.00 332
2000.00 665
5000.00 1662
10,000.00 3323
20,000.00 6646
50,000.00 16,616
100,000.00 33,231
200,000.00 66,463
500,000.00 166,156
1,000,000.00 332,313
2,000,000.00 664,626
5,000,000.00 1,661,565
10,000,000.00 3,323,130
20,000,000.00 6,646,259
50,000,000.00 16,615,648
100,000,000.00 33,231,297
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ