Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


ESP LBP
coinmill.com
100 9850
200 19,700
500 49,250
1000 98,450
2000 196,900
5000 492,300
10,000 984,600
20,000 1,969,250
50,000 4,923,050
100,000 9,846,150
200,000 19,692,300
500,000 49,230,700
1,000,000 98,461,400
2,000,000 196,922,800
5,000,000 492,307,000
10,000,000 984,614,000
20,000,000 1,969,228,000
ESP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
LBP ESP
coinmill.com
10,000 102
20,000 203
50,000 508
100,000 1016
200,000 2031
500,000 5078
1,000,000 10,156
2,000,000 20,313
5,000,000 50,781
10,000,000 101,563
20,000,000 203,125
50,000,000 507,813
100,000,000 1,015,626
200,000,000 2,031,253
500,000,000 5,078,132
1,000,000,000 10,156,264
2,000,000,000 20,312,529
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ