Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Litat Lituani (LTL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Litat Lituani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Litat Lituani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lithuania Litai hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa.


ESP LTL
coinmill.com
100 2.05
200 4.11
500 10.26
1000 20.53
2000 41.06
5000 102.65
10,000 205.30
20,000 410.60
50,000 1026.49
100,000 2052.99
200,000 4105.98
500,000 10,264.95
1,000,000 20,529.90
2,000,000 41,059.80
5,000,000 102,649.50
10,000,000 205,299.00
20,000,000 410,598.00
ESP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
LTL ESP
coinmill.com
2.00 97
5.00 244
10.00 487
20.00 974
50.00 2435
100.00 4871
200.00 9742
500.00 24,355
1000.00 48,709
2000.00 97,419
5000.00 243,547
10,000.00 487,094
20,000.00 974,189
50,000.00 2,435,472
100,000.00 4,870,944
200,000.00 9,741,889
500,000.00 24,354,722
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ