Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ESP LYD
coinmill.com
100 3.152
200 6.304
500 15.761
1000 31.522
2000 63.044
5000 157.609
10,000 315.218
20,000 630.435
50,000 1576.088
100,000 3152.177
200,000 6304.354
500,000 15,760.885
1,000,000 31,521.770
2,000,000 63,043.540
5,000,000 157,608.849
10,000,000 315,217.698
20,000,000 630,435.395
ESP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
LYD ESP
coinmill.com
5.000 159
10.000 317
20.000 634
50.000 1586
100.000 3172
200.000 6345
500.000 15,862
1000.000 31,724
2000.000 63,448
5000.000 158,621
10,000.000 317,241
20,000.000 634,482
50,000.000 1,586,205
100,000.000 3,172,411
200,000.000 6,344,821
500,000.000 15,862,054
1,000,000.000 31,724,107
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ