Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Macedonia Denar (MKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


ESP MKD
coinmill.com
100 37.5
200 75.0
500 188.0
1000 376.0
2000 751.5
5000 1879.0
10,000 3758.0
20,000 7516.0
50,000 18,790.5
100,000 37,580.5
200,000 75,161.5
500,000 187,903.5
1,000,000 375,807.0
2,000,000 751,613.5
5,000,000 1,879,034.5
10,000,000 3,758,068.5
20,000,000 7,516,137.5
ESP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
MKD ESP
coinmill.com
50.0 133
100.0 266
200.0 532
500.0 1330
1000.0 2661
2000.0 5322
5000.0 13,305
10,000.0 26,609
20,000.0 53,219
50,000.0 133,047
100,000.0 266,094
200,000.0 532,188
500,000.0 1,330,471
1,000,000.0 2,660,941
2,000,000.0 5,321,882
5,000,000.0 13,304,706
10,000,000.0 26,609,412
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ