Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


ESP MMK
coinmill.com
100 1350
200 2750
500 6850
1000 13,700
2000 27,400
5000 68,450
10,000 136,900
20,000 273,800
50,000 684,500
100,000 1,368,950
200,000 2,737,950
500,000 6,844,800
1,000,000 13,689,650
2,000,000 27,379,300
5,000,000 68,448,200
10,000,000 136,896,450
20,000,000 273,792,900
ESP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
MMK ESP
coinmill.com
2000 146
5000 365
10,000 730
20,000 1461
50,000 3652
100,000 7305
200,000 14,610
500,000 36,524
1,000,000 73,048
2,000,000 146,096
5,000,000 365,240
10,000,000 730,479
20,000,000 1,460,958
50,000,000 3,652,396
100,000,000 7,304,792
200,000,000 14,609,583
500,000,000 36,523,958
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ