Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


ESP NANO
coinmill.com
100 0.14023
200 0.28047
500 0.70117
1000 1.40234
2000 2.80468
5000 7.01169
10,000 14.02339
20,000 28.04677
50,000 70.11693
100,000 140.23386
200,000 280.46773
500,000 701.16932
1,000,000 1402.33864
2,000,000 2804.67727
5,000,000 7011.69319
10,000,000 14,023.38637
20,000,000 28,046.77275
ESP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
NANO ESP
coinmill.com
0.20000 143
0.50000 357
1.00000 713
2.00000 1426
5.00000 3565
10.00000 7131
20.00000 14,262
50.00000 35,655
100.00000 71,309
200.00000 142,619
500.00000 356,547
1000.00000 713,095
2000.00000 1,426,189
5000.00000 3,565,473
10,000.00000 7,130,945
20,000.00000 14,261,890
50,000.00000 35,654,726
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ