Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


ESP NGN
coinmill.com
100 304
200 609
500 1522
1000 3045
2000 6089
5000 15,223
10,000 30,446
20,000 60,891
50,000 152,229
100,000 304,457
200,000 608,914
500,000 1,522,285
1,000,000 3,044,570
2,000,000 6,089,140
5,000,000 15,222,851
10,000,000 30,445,702
20,000,000 60,891,404
ESP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
NGN ESP
coinmill.com
500 164
1000 328
2000 657
5000 1642
10,000 3285
20,000 6569
50,000 16,423
100,000 32,845
200,000 65,691
500,000 164,227
1,000,000 328,454
2,000,000 656,907
5,000,000 1,642,268
10,000,000 3,284,536
20,000,000 6,569,072
50,000,000 16,422,679
100,000,000 32,845,359
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ