Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Nepal Rupee (NPR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


ESP NPR
coinmill.com
100 86.45
200 172.85
500 432.15
1000 864.35
2000 1728.65
5000 4321.65
10,000 8643.35
20,000 17,286.65
50,000 43,216.65
100,000 86,433.35
200,000 172,866.65
500,000 432,166.70
1,000,000 864,333.35
2,000,000 1,728,666.75
5,000,000 4,321,666.85
10,000,000 8,643,333.70
20,000,000 17,286,667.35
ESP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
NPR ESP
coinmill.com
100.00 116
200.00 231
500.00 578
1000.00 1157
2000.00 2314
5000.00 5785
10,000.00 11,570
20,000.00 23,139
50,000.00 57,848
100,000.00 115,696
200,000.00 231,392
500,000.00 578,481
1,000,000.00 1,156,961
2,000,000.00 2,313,922
5,000,000.00 5,784,805
10,000,000.00 11,569,610
20,000,000.00 23,139,220
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ