Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


ESP NXT
coinmill.com
100 44.0
200 87.9
500 219.8
1000 439.7
2000 879.4
5000 2198.4
10,000 4396.8
20,000 8793.5
50,000 21,983.8
100,000 43,967.6
200,000 87,935.3
500,000 219,838.2
1,000,000 439,676.5
2,000,000 879,353.0
5,000,000 2,198,382.4
10,000,000 4,396,764.9
20,000,000 8,793,529.8
ESP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
NXT ESP
coinmill.com
50.0 114
100.0 227
200.0 455
500.0 1137
1000.0 2274
2000.0 4549
5000.0 11,372
10,000.0 22,744
20,000.0 45,488
50,000.0 113,720
100,000.0 227,440
200,000.0 454,880
500,000.0 1,137,200
1,000,000.0 2,274,400
2,000,000.0 4,548,799
5,000,000.0 11,371,998
10,000,000.0 22,743,995
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ