Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Peso Philippine (PHP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu PHP có thể được viết P. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


ESP PHP
coinmill.com
100 37.93
200 75.85
500 189.63
1000 379.27
2000 758.54
5000 1896.35
10,000 3792.70
20,000 7585.39
50,000 18,963.48
100,000 37,926.95
200,000 75,853.90
500,000 189,634.76
1,000,000 379,269.51
2,000,000 758,539.03
5,000,000 1,896,347.57
10,000,000 3,792,695.14
20,000,000 7,585,390.28
ESP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
PHP ESP
coinmill.com
50.00 132
100.00 264
200.00 527
500.00 1318
1000.00 2637
2000.00 5273
5000.00 13,183
10,000.00 26,366
20,000.00 52,733
50,000.00 131,832
100,000.00 263,665
200,000.00 527,329
500,000.00 1,318,324
1,000,000.00 2,636,647
2,000,000.00 5,273,295
5,000,000.00 13,183,237
10,000,000.00 26,366,475
PHP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ