Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Serbia Dinar (RSD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


ESP RSD
coinmill.com
100 71.5
200 143.0
500 357.5
1000 714.5
2000 1429.0
5000 3572.5
10,000 7145.5
20,000 14,290.5
50,000 35,726.5
100,000 71,453.5
200,000 142,907.0
500,000 357,267.0
1,000,000 714,534.5
2,000,000 1,429,068.5
5,000,000 3,572,671.5
10,000,000 7,145,343.0
20,000,000 14,290,686.5
ESP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
RSD ESP
coinmill.com
100.0 140
200.0 280
500.0 700
1000.0 1400
2000.0 2799
5000.0 6998
10,000.0 13,995
20,000.0 27,990
50,000.0 69,976
100,000.0 139,951
200,000.0 279,903
500,000.0 699,756
1,000,000.0 1,399,513
2,000,000.0 2,799,026
5,000,000.0 6,997,565
10,000,000.0 13,995,129
20,000,000.0 27,990,258
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ