Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


ESP RUB
coinmill.com
100 58.44
200 116.88
500 292.21
1000 584.41
2000 1168.82
5000 2922.05
10,000 5844.10
20,000 11,688.20
50,000 29,220.50
100,000 58,441.00
200,000 116,882.00
500,000 292,205.01
1,000,000 584,410.02
2,000,000 1,168,820.04
5,000,000 2,922,050.09
10,000,000 5,844,100.19
20,000,000 11,688,200.38
ESP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
RUB ESP
coinmill.com
50.00 86
100.00 171
200.00 342
500.00 856
1000.00 1711
2000.00 3422
5000.00 8556
10,000.00 17,111
20,000.00 34,223
50,000.00 85,556
100,000.00 171,113
200,000.00 342,225
500,000.00 855,564
1,000,000.00 1,711,127
2,000,000.00 3,422,255
5,000,000.00 8,555,637
10,000,000.00 17,111,274
RUB tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ