Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Somoni Tajikistan (TJS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


ESP TJS
coinmill.com
100 7.25
200 14.55
500 36.35
1000 72.65
2000 145.30
5000 363.25
10,000 726.55
20,000 1453.05
50,000 3632.65
100,000 7265.35
200,000 14,530.70
500,000 36,326.70
1,000,000 72,653.45
2,000,000 145,306.90
5,000,000 363,267.20
10,000,000 726,534.45
20,000,000 1,453,068.85
ESP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
TJS ESP
coinmill.com
10.00 138
20.00 275
50.00 688
100.00 1376
200.00 2753
500.00 6882
1000.00 13,764
2000.00 27,528
5000.00 68,820
10,000.00 137,640
20,000.00 275,279
50,000.00 688,199
100,000.00 1,376,397
200,000.00 2,752,794
500,000.00 6,881,986
1,000,000.00 13,763,972
2,000,000.00 27,527,945
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ