Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


ESP TND
coinmill.com
100 2.040
200 4.075
500 10.190
1000 20.375
2000 40.750
5000 101.875
10,000 203.755
20,000 407.505
50,000 1018.765
100,000 2037.525
200,000 4075.050
500,000 10,187.630
1,000,000 20,375.260
2,000,000 40,750.515
5,000,000 101,876.295
10,000,000 203,752.585
20,000,000 407,505.175
ESP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
TND ESP
coinmill.com
2.000 98
5.000 245
10.000 491
20.000 982
50.000 2454
100.000 4908
200.000 9816
500.000 24,540
1000.000 49,079
2000.000 98,158
5000.000 245,396
10,000.000 490,791
20,000.000 981,583
50,000.000 2,453,957
100,000.000 4,907,913
200,000.000 9,815,826
500,000.000 24,539,566
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ