Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Ucraina Hryvnia (UAH) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


ESP UAH
coinmill.com
100 24.15
200 48.29
500 120.73
1000 241.46
2000 482.91
5000 1207.29
10,000 2414.57
20,000 4829.14
50,000 12,072.86
100,000 24,145.72
200,000 48,291.43
500,000 120,728.58
1,000,000 241,457.16
2,000,000 482,914.32
5,000,000 1,207,285.79
10,000,000 2,414,571.58
20,000,000 4,829,143.17
ESP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
UAH ESP
coinmill.com
20.00 83
50.00 207
100.00 414
200.00 828
500.00 2071
1000.00 4142
2000.00 8283
5000.00 20,708
10,000.00 41,415
20,000.00 82,830
50,000.00 207,076
100,000.00 414,152
200,000.00 828,304
500,000.00 2,070,761
1,000,000.00 4,141,521
2,000,000.00 8,283,043
5,000,000.00 20,707,607
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ