Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Việt Nam Đồng (VND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


ESP VND
coinmill.com
100 15,400
200 30,800
500 76,800
1000 153,600
2000 307,200
5000 767,800
10,000 1,535,600
20,000 3,071,200
50,000 7,678,000
100,000 15,355,800
200,000 30,711,600
500,000 76,779,000
1,000,000 153,558,000
2,000,000 307,116,000
5,000,000 767,790,000
10,000,000 1,535,580,200
20,000,000 3,071,160,400
ESP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
VND ESP
coinmill.com
20,000 130
50,000 326
100,000 651
200,000 1302
500,000 3256
1,000,000 6512
2,000,000 13,024
5,000,000 32,561
10,000,000 65,122
20,000,000 130,244
50,000,000 325,610
100,000,000 651,220
200,000,000 1,302,439
500,000,000 3,256,098
1,000,000,000 6,512,197
2,000,000,000 13,024,393
5,000,000,000 32,560,983
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ