Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


ESP XPT
coinmill.com
100 0.001
200 0.001
500 0.004
1000 0.007
2000 0.014
5000 0.036
10,000 0.071
20,000 0.143
50,000 0.357
100,000 0.714
200,000 1.427
500,000 3.568
1,000,000 7.137
2,000,000 14.274
5,000,000 35.685
10,000,000 71.370
20,000,000 142.739
ESP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
XPT ESP
coinmill.com
0.001 140
0.002 280
0.005 701
0.010 1401
0.020 2802
0.050 7006
0.100 14,012
0.200 28,023
0.500 70,058
1.000 140,116
2.000 280,232
5.000 700,579
10.000 1,401,158
20.000 2,802,316
50.000 7,005,791
100.000 14,011,582
200.000 28,023,164
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ