Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


ETB KRW
coinmill.com
50.00 1237
100.00 2474
200.00 4948
500.00 12,371
1000.00 24,742
2000.00 49,484
5000.00 123,711
10,000.00 247,422
20,000.00 494,845
50,000.00 1,237,112
100,000.00 2,474,223
200,000.00 4,948,447
500,000.00 12,371,117
1,000,000.00 24,742,235
2,000,000.00 49,484,470
5,000,000.00 123,711,174
10,000,000.00 247,422,349
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW ETB
coinmill.com
1000 40.42
2000 80.83
5000 202.08
10,000 404.17
20,000 808.33
50,000 2020.84
100,000 4041.67
200,000 8083.34
500,000 20,208.36
1,000,000 40,416.72
2,000,000 80,833.44
5,000,000 202,083.60
10,000,000 404,167.21
20,000,000 808,334.42
50,000,000 2,020,836.04
100,000,000 4,041,672.08
200,000,000 8,083,344.16
KRW tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ