Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


ETB OMR
coinmill.com
50.00 0.350
100.00 0.705
200.00 1.410
500.00 3.525
1000.00 7.050
2000.00 14.095
5000.00 35.240
10,000.00 70.475
20,000.00 140.955
50,000.00 352.380
100,000.00 704.765
200,000.00 1409.525
500,000.00 3523.820
1,000,000.00 7047.635
2,000,000.00 14,095.270
5,000,000.00 35,238.180
10,000,000.00 70,476.355
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR ETB
coinmill.com
0.200 28.38
0.500 70.95
1.000 141.89
2.000 283.78
5.000 709.46
10.000 1418.92
20.000 2837.83
50.000 7094.58
100.000 14,189.16
200.000 28,378.31
500.000 70,945.78
1000.000 141,891.56
2000.000 283,783.12
5000.000 709,457.80
10,000.000 1,418,915.60
20,000.000 2,837,831.20
50,000.000 7,094,578.01
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ