Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethiopian Birr và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethiopian Birr. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Ethiopian Birr để chuyển đổi loại tiền tệ.

Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


ETB SAR
coinmill.com
50.00 3
100.00 7
200.00 14
500.00 34
1000.00 69
2000.00 137
5000.00 344
10,000.00 687
20,000.00 1375
50,000.00 3437
100,000.00 6874
200,000.00 13,747
500,000.00 34,368
1,000,000.00 68,735
2,000,000.00 137,470
5,000,000.00 343,675
10,000,000.00 687,350
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR ETB
coinmill.com
2 29.10
5 72.74
10 145.49
20 290.97
50 727.43
100 1454.86
200 2909.72
500 7274.31
1000 14,548.62
2000 29,097.25
5000 72,743.12
10,000 145,486.25
20,000 290,972.49
50,000 727,431.23
100,000 1,454,862.46
200,000 2,909,724.93
500,000 7,274,312.32
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ