Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


ETC ILS
coinmill.com
0.02000 2.14
0.05000 5.35
0.10000 10.70
0.20000 21.41
0.50000 53.52
1.00000 107.03
2.00000 214.06
5.00000 535.16
10.00000 1070.31
20.00000 2140.62
50.00000 5351.56
100.00000 10,703.12
200.00000 21,406.25
500.00000 53,515.62
1000.00000 107,031.24
2000.00000 214,062.47
5000.00000 535,156.18
ETC tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
ILS ETC
coinmill.com
2.00 0.01869
5.00 0.04672
10.00 0.09343
20.00 0.18686
50.00 0.46715
100.00 0.93431
200.00 1.86861
500.00 4.67153
1000.00 9.34307
2000.00 18.68613
5000.00 46.71533
10,000.00 93.43067
20,000.00 186.86134
50,000.00 467.15335
100,000.00 934.30669
200,000.00 1868.61339
500,000.00 4671.53347
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ