Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Ethereum Classic (ETC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


ETC LUF
coinmill.com
0.02000 24.0
0.05000 59.5
0.10000 119.0
0.20000 237.5
0.50000 594.0
1.00000 1188.0
2.00000 2376.0
5.00000 5940.5
10.00000 11,880.5
20.00000 23,761.0
50.00000 59,402.5
100.00000 118,805.0
200.00000 237,610.0
500.00000 594,025.0
1000.00000 1,188,050.5
2000.00000 2,376,100.5
5000.00000 5,940,251.5
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
LUF ETC
coinmill.com
20.0 0.01683
50.0 0.04209
100.0 0.08417
200.0 0.16834
500.0 0.42086
1000.0 0.84172
2000.0 1.68343
5000.0 4.20858
10,000.0 8.41715
20,000.0 16.83430
50,000.0 42.08576
100,000.0 84.17152
200,000.0 168.34305
500,000.0 420.85762
1,000,000.0 841.71524
2,000,000.0 1683.43047
5,000,000.0 4208.57618
LUF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ