Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


ETC NOK
coinmill.com
0.02000 6.0
0.05000 15.5
0.10000 31.0
0.20000 62.0
0.50000 155.5
1.00000 311.0
2.00000 622.5
5.00000 1556.0
10.00000 3112.5
20.00000 6224.5
50.00000 15,561.5
100.00000 31,123.0
200.00000 62,246.0
500.00000 155,615.5
1000.00000 311,230.5
2000.00000 622,461.5
5000.00000 1,556,153.5
ETC tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
NOK ETC
coinmill.com
10.0 0.03213
20.0 0.06426
50.0 0.16065
100.0 0.32131
200.0 0.64261
500.0 1.60653
1000.0 3.21305
2000.0 6.42610
5000.0 16.06525
10,000.0 32.13051
20,000.0 64.26101
50,000.0 160.65253
100,000.0 321.30506
200,000.0 642.61012
500,000.0 1606.52530
1,000,000.0 3213.05060
2,000,000.0 6426.10120
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ