Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


ETC NZD
coinmill.com
0.02000 0.90
0.05000 2.40
0.10000 4.70
0.20000 9.50
0.50000 23.70
1.00000 47.40
2.00000 94.90
5.00000 237.20
10.00000 474.30
20.00000 948.70
50.00000 2371.70
100.00000 4743.40
200.00000 9486.90
500.00000 23,717.20
1000.00000 47,434.50
2000.00000 94,869.00
5000.00000 237,172.40
ETC tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
NZD ETC
coinmill.com
1.00 0.02108
2.00 0.04216
5.00 0.10541
10.00 0.21082
20.00 0.42163
50.00 1.05409
100.00 2.10817
200.00 4.21634
500.00 10.54086
1000.00 21.08171
2000.00 42.16342
5000.00 105.40855
10,000.00 210.81710
20,000.00 421.63420
50,000.00 1054.08550
100,000.00 2108.17100
200,000.00 4216.34200
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ