Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Ethereum Classic (ETC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


ETC SKK
coinmill.com
0.02000 17.5
0.05000 44.5
0.10000 88.5
0.20000 177.5
0.50000 443.5
1.00000 887.0
2.00000 1774.5
5.00000 4436.0
10.00000 8872.5
20.00000 17,745.0
50.00000 44,362.0
100.00000 88,724.0
200.00000 177,448.5
500.00000 443,621.0
1000.00000 887,242.0
2000.00000 1,774,483.5
5000.00000 4,436,209.0
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
SKK ETC
coinmill.com
20.0 0.02254
50.0 0.05635
100.0 0.11271
200.0 0.22542
500.0 0.56354
1000.0 1.12709
2000.0 2.25418
5000.0 5.63544
10,000.0 11.27089
20,000.0 22.54177
50,000.0 56.35443
100,000.0 112.70885
200,000.0 225.41770
500,000.0 563.54426
1,000,000.0 1127.08852
2,000,000.0 2254.17705
5,000,000.0 5635.44262
SKK tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ