Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Ethereum Classic (ETC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum Classic và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum Classic. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Ethereum Classics để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum Classic là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ETC có thể được viết ETC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Ethereum Classic cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


ETC XEU
coinmill.com
0.02000 0.59
0.05000 1.47
0.10000 2.95
0.20000 5.89
0.50000 14.73
1.00000 29.45
2.00000 58.90
5.00000 147.25
10.00000 294.51
20.00000 589.02
50.00000 1472.55
100.00000 2945.10
200.00000 5890.20
500.00000 14,725.50
1000.00000 29,450.99
2000.00000 58,901.99
5000.00000 147,254.97
ETC tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
XEU ETC
coinmill.com
0.50 0.01698
1.00 0.03395
2.00 0.06791
5.00 0.16977
10.00 0.33955
20.00 0.67909
50.00 1.69774
100.00 3.39547
200.00 6.79094
500.00 16.97736
1000.00 33.95471
2000.00 67.90942
5000.00 169.77356
10,000.00 339.54712
20,000.00 679.09425
50,000.00 1697.73561
100,000.00 3395.47123
XEU tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ