Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Ethereum (ETH) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ethereum và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ethereum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Ethereums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ethereum là tiền tệ không có nước. Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


ETH GBX
coinmill.com
0.0002000 61
0.0005000 153
0.0010000 307
0.0020000 614
0.0050000 1535
0.0100000 3070
0.0200000 6139
0.0500000 15,349
0.1000000 30,697
0.2000000 61,394
0.5000000 153,486
1.0000000 306,972
2.0000000 613,944
5.0000000 1,534,861
10.0000000 3,069,722
20.0000000 6,139,444
50.0000000 15,348,610
ETH tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
GBX ETH
coinmill.com
50 0.0001629
100 0.0003258
200 0.0006515
500 0.0016288
1000 0.0032576
2000 0.0065152
5000 0.0162881
10,000 0.0325762
20,000 0.0651525
50,000 0.1628812
100,000 0.3257624
200,000 0.6515248
500,000 1.6288120
1,000,000 3.2576240
2,000,000 6.5152480
5,000,000 16.2881200
10,000,000 32.5762399
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ